Kết quả Djurgardens vs Kalmar, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Djurgardens vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Vince Osuji
  • 20'
    0-1
    goal Dino Islamovic (Assist:Melker Hallberg)
  • 45'
    0-1
    Jonathan Ring
  • 50'
    Keita Kosugi goal 
    1-1
  • 69'
    Magnus Eriksson  
    Rasmus Schuller  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Max Johan Erik Svensson
     Jonathan Ring
  • 69'
    Tobias Fjeld Gulliksen  
    Deniz Hummet  
    1-1
  • 80'
    August Priske  
    Tokmac Nguen  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Abdussalam Magashy
     Simon Skrabb
  • 90'
    1-1
    Robert Gojani
  • Djurgardens vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Oscar Jansson
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    18
    Adam Stahl
    6
    Rasmus Schuller
    14
    Besard Sabovic
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    20
    Tokmac Nguen
    29
    Santeri Haarala
    11
    Deniz Hummet
    9
    Dino Islamovic
    11
    Jonathan Ring
    10
    Simon Skrabb
    5
    Melker Hallberg
    23
    Robert Gojani
    29
    Romario Pereira Sipiao
    13
    Johan Karlsson
    39
    Lars Saetra
    4
    Vince Osuji
    3
    Alex Gersbach
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Viktor Bergh
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    16Tobias Fjeld Gulliksen
    26August Priske
    9Haris Radetinac
    35Jacob Rinne
    13Daniel Stensson
    5Miro Tenho
    Yvan Inzoudine 12
    Rony Jansson 25
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Dion Krasniqi 20
    Abdussalam Magashy 21
    Arash Motaraghebjafarpour 26
    Rasmus Sjostedt 6
    Max Johan Erik Svensson 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Kalmar
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 40
    Long pass
    34
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation