Kết quả Djurgardens vs Vasteras SK FK, 01h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Djurgardens vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Abdelrahman Saidi (Assist:Matteo Ahlinvi)
  • 30'
    Tokmac Nguen (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen) goal 
    1-1
  • 45'
    Tokmac Nguen
    1-1
  • 45'
    1-1
    Isak Jonsson
  • 45'
    1-1
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 46'
    Oscar Jansson  
    Jacob Rinne  
    1-1
  • 48'
    Deniz Hummet (Assist:Tokmac Nguen) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Elyas Bouzaiene
     Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 62'
    Albin Ekdal  
    Rasmus Schuller  
    2-1
  • 62'
    Santeri Haarala  
    Gustav Medonca Wikheim  
    2-1
  • 62'
    Patric Karl Emil Aslund  
    Tokmac Nguen  
    2-1
  • 63'
    2-1
     Camil Jebara
     Isak Jonsson
  • 76'
    2-1
     Viktor Granath
     Ibrahim Diabate
  • 76'
    2-1
     Youssoupha Sanyang
     Matteo Ahlinvi
  • 79'
    2-1
    Elyas Bouzaiene
  • 83'
    2-1
     Pedro Ribeiro
     Max Larsson
  • 83'
    Peter Therkildsen  
    Deniz Hummet  
    2-1
  • Djurgardens vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Rinne
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    18
    Adam Stahl
    13
    Daniel Stensson
    6
    Rasmus Schuller
    20
    Tokmac Nguen
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    8
    Matteo Ahlinvi
    17
    Ibrahim Diabate
    30
    Abdelrahman Saidi
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    10
    Daniel Ask
    24
    Marcus Linday
    44
    Max Larsson
    3
    Gustav Granath
    18
    Frederic Nsabiyumva
    31
    Isak Jonsson
    35
    Johan Brattberg
    Vasteras SK FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Patric Karl Emil Aslund
    19Viktor Bergh
    8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    29Santeri Haarala
    45Oscar Jansson
    17Peter Therkildsen
    Elyas Bouzaiene 22
    Anton Fagerstrom 1
    Viktor Granath 14
    Karl Gunnarsson 5
    Camil Jebara 15
    Simon Johansson 6
    Pedro Ribeiro 7
    Youssoupha Sanyang 27
    Floris Smand 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Thomas Askebrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Vasteras SK FK
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation