Kết quả Elfsborg vs Vasteras SK FK, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Elfsborg vs Vasteras SK FK
Đối đầu Elfsborg vs Vasteras SK FK
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Elfsborg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 3
0.99U 3
0.891
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Vasteras SK FK
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Elfsborg vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính
-
45'Rami Kaib (Assist:Simon Hedlund)1-0
-
46'Jens Thomasen
Timothy Ouma1-0 -
54'Ibrahim Buhari1-0
-
58'Ludvig Richtner
Gottfrid Rapp1-0 -
58'1-0Abdelrahman Saidi
Camil Jebara -
58'Ahmed Qasem
Eggert Aron Gudmundsson1-0 -
58'1-0Karl Gunnarsson
Marcus Linday -
69'Jalal Abdullai
Arber Zeneli1-0 -
72'1-0Victor Wernersson
Youssoupha Sanyang -
72'1-0Simon Johansson
Alexander Thongla-Iad Warneryd -
81'Niklas Hult
Rami Kaib1-0 -
83'1-0Daniel Ask
Matteo Ahlinvi
-
Elfsborg vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson29Ibrahim Buhari19Rami Kaib6Andri Fannar Baldursson16Timothy Ouma15Simon Hedlund9Arber Zeneli11Eggert Aron Gudmundsson20Gottfrid Rapp27Youssoupha Sanyang17Ibrahim Diabate15Camil Jebara22Elyas Bouzaiene24Marcus Linday8Matteo Ahlinvi29Alexander Thongla-Iad Warneryd3Gustav Granath18Frederic Nsabiyumva16Floris Smand1Anton Fagerstrom
- Đội hình dự bị
-
14Jalal Abdullai5Frode Aronsson30Marcus Bundgaard Sorensen23Niklas Hult13Johan Larsson28Leo Ostman18Ahmed Qasem26Ludvig Richtner7Jens ThomasenDaniel Ask 10Abdelrahman Saidi 30Johan Brattberg 35Viktor Granath 14Karl Gunnarsson 5Simon Johansson 6Isak Jonsson 31Henry Offia 20Victor Wernersson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinThomas Askebrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê
-
ElfsborgVasteras SK FK
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt31
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
376Số đường chuyền618
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
7Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn9
-
-
10Ném biên19
-
-
16Thử thách7
-
-
20Long pass36
-
-
101Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển