Kết quả Helsingborg vs Gefle IF, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Helsingborg vs Gefle IF
Đối đầu Helsingborg vs Gefle IF
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Helsingborg 24Gefle IF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3
1.05U 3
0.831
1.40X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs Gefle IF
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Helsingborg vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
8'Adrian Svanback1-0
-
20'1-0Adrian Edqvist
-
22'Wilhelm Loeper1-0
-
29'Benjamin Acquah2-0
-
50'Adrian Svanback (Assist:Ervin Gigovic)3-0
-
51'Taylor Silverholt (Assist:Adrian Svanback)4-0
-
63'Chisomnazu Chika Chidi
Wilhelm Loeper4-0 -
70'4-0York Rafael
-
75'Arian Kabashi
Taylor Silverholt4-0 -
76'William Westerlund
Dennis Olsson4-0 -
77'4-0Alvin Lattman
Samouil Izountouemoi -
83'Daniel Bergman
Ervin Gigovic4-0 -
83'Adam Hellborg
Lukas Kjellnas4-0 -
88'Chisomnazu Chika Chidi4-0
-
Helsingborg vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
-
Helsingborg4-4-21Kalle Joelson20Dennis Olsson3Wilhelm Nilsson2Jon Birkfeldt19Benjamin Orn21Adrian Svanback16Ervin Gigovic14Lukas Kjellnas13Wilhelm Loeper9Taylor Silverholt27Benjamin Acquah8Anton Lundin10Samouil Izountouemoi44Iu Ranera Grau6Lukas Browning Lagerfeldt24York Rafael7Adrian Edqvist16Kevin Persson29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson15Gustav Friberg22Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
-
30Nils Arvidsson24Daniel Bergman22Chisomnazu Chika Chidi25Adam Hellborg7Arian Kabashi4Thomas Rogne23William WesterlundIzak Adel 2Sebastian Friman 14Niclas Hakansson 5Oscar Jonsson 1Alvin Lattman 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattias LindstromJohan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
HelsingborgGefle IF
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua5
-
-
88Pha tấn công89
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển