Kết quả IK Sirius FK vs Brommapojkarna, 19h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • IK Sirius FK vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 13'
    Melker Heier (Assist:Marcus Lindberg) goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Wilmer Odefalk (Assist:Serge Junior Ngouali)
  • 41'
    Malcolm Jeng
    1-1
  • 47'
    Adam Wikman (Assist:Malcolm Jeng) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Daleho Irandust
     
  • 65'
    Yousef Salech (Assist:Leo Walta) goal 
    3-1
  • 71'
    3-1
    Andre Calisir
  • 73'
    Noel Milleskog  
    Joakim Persson  
    3-1
  • 75'
    3-1
     Hlynur Freyr Karlsson
     Eric Bjorkander
  • 75'
    3-1
     Theo Bergvall
     Alex Timossi Andersson
  • 75'
    3-1
     Alexander Abrahamsson
     Andre Calisir
  • 77'
    3-2
    goal Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen)
  • 84'
    Patrick Nwadike  
    Malcolm Jeng  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Paya Pichkah
     Kaare Barslund
  • IK Sirius FK vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    15
    Andreas Murbeck
    4
    Henrik Castegren
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    10
    Melker Heier
    17
    Marcus Lindberg
    7
    Joakim Persson
    9
    Yousef Salech
    9
    Nikola Vasic
    16
    Adam Jakobsen
    21
    Alex Timossi Andersson
    26
    Andre Calisir
    5
    Serge Junior Ngouali
    10
    Wilmer Odefalk
    17
    Alexander Jensen
    4
    Eric Bjorkander
    27
    Kaare Barslund
    7
    1
    Lucas Hagg Johansson
    Brommapojkarna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Tobias Carlsson
    34David Celic
    20Victor Ekström
    36August Ljungberg
    33Saba Mamatsashvili
    19Noel Milleskog
    2Patrick Nwadike
    11Filip Olsson
    8Pyndt Andreas
    Alexander Abrahamsson 3
    Theo Bergvall 14
    Otega Ekperuoh 31
    Daleho Irandust 19
    Hlynur Freyr Karlsson 2
    Fabian Mrozek 12
    Paya Pichkah 15
    Martin Vetkal 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Brommapojkarna
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 539
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 16
    Long pass
    27
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation