Kết quả Kalmar vs Elfsborg, 21h30 ngày 29/09
Kết quả Kalmar vs Elfsborg
Đối đầu Kalmar vs Elfsborg
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:30
-
Kalmar 11Elfsborg3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
1.01O 2.75
0.94U 2.75
0.941
4.40X
3.502
1.65Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Elfsborg
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Kalmar vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
4'Dino Islamovic1-0
-
8'1-1Lars Saetra(OW)
-
35'Vince Osuji1-1
-
40'1-2Jalal Abdullai (Assist:Besfort Zeneli)
-
56'1-2Simon Hedlund
Johan Larsson -
56'1-2Ibrahim Buhari
Sebastian Holmen -
56'1-2Ahmed Qasem
Emil Holten -
61'Max Johan Erik Svensson
Rony Jansson1-2 -
61'Arash Motaraghebjafarpour
Robert Gojani1-2 -
71'1-2Arber Zeneli
Jalal Abdullai -
75'Dion Krasniqi
Romario Pereira Sipiao1-2 -
86'1-3Michael Baidoo (Assist:Arber Zeneli)
-
88'1-3Andri Fannar Baldursson
Besfort Zeneli -
88'Abdussalam Magashy
Johan Karlsson1-3
-
Kalmar vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar3-4-31Samuel Brolin4Vince Osuji39Lars Saetra5Melker Hallberg13Johan Karlsson23Robert Gojani29Romario Pereira Sipiao25Rony Jansson10Simon Skrabb9Dino Islamovic11Jonathan Ring12Emil Holten10Michael Baidoo14Jalal Abdullai13Johan Larsson27Besfort Zeneli16Timothy Ouma23Niklas Hult8Sebastian Holmen4Gustav Henriksson2Terry Yegbe31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson3Alex Gersbach30Jakob Kindberg20Dion Krasniqi21Abdussalam Magashy26Arash Motaraghebjafarpour6Rasmus Sjostedt28Max Johan Erik Svensson19Saku YlatupaAndri Fannar Baldursson 6Ibrahim Buhari 29Simon Hedlund 15Rami Kaib 19Ahmed Qasem 18Gottfrid Rapp 20Jens Thomasen 7Melker Uppenberg 1Arber Zeneli 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
KalmarElfsborg
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
589Số đường chuyền418
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn10
-
-
9Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách8
-
-
31Long pass23
-
-
95Pha tấn công94
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển