Kết quả Sandvikens IF vs Degerfors IF, 00h00 ngày 24/09
Kết quả Sandvikens IF vs Degerfors IF
Đối đầu Sandvikens IF vs Degerfors IF
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
Sandvikens IF 20Degerfors IF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.67U 2.5
1.101
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Degerfors IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
Sandvikens IF vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
5'0-1Dijan Vukojevic (Assist:Rasmus Forsell)
-
45'Kasper Harletun0-1
-
45'Daniel Soderberg0-1
-
61'0-1Adi Fisic
Dijan Vukojevic -
61'0-1Johan Martensson
Christos Gravius -
66'Zinedin Smajlovic
Mamadou Kouyaté0-1 -
66'Lague Byiringiro
Calvin Kabuye0-1 -
66'Jay Tee Kamara
Jonathan Karlsson0-1 -
69'0-1Nahom Netabay
Teo Gronborg -
69'0-1Luc Kassi
Kevin Holmen -
80'Ludwig Malachowski Thorell
Amin Al-Hamawi0-1 -
83'0-1Alexander Heden Lindskog
Sebastian Ohlsson -
85'Oscar Sjostrand
Daniel Soderberg0-1 -
87'0-1Gustav Lindgren
-
90'0-1Johan Martensson
-
Sandvikens IF vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Sandvikens IF4-3-1-21Felix Jakobsson45Kasper Harletun23Emil Engqvist2Gustav Thorn4Jonathan Karlsson7Calvin Kabuye8Daniel Soderberg17Mamadou Kouyaté15John Junior Igbarumah30Amin Al-Hamawi18James Kirby8Kevin Holmen9Gustav Lindgren10Dijan Vukojevic12Erik Lindell18Teo Gronborg20Christos Gravius2Mamadouba Diaby6Carlos Garcia30Bernardo Gil Coutinho Morgado7Sebastian Ohlsson25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
16Mohammed Sadat Abubakari14Lague Byiringiro92Jay Tee Kamara20Oscar Sjostrand3Zinedin Smajlovic12Hannes Sveijer10Ludwig Malachowski ThorellAdi Fisic 11Nahom Netabay 22Alexander Heden Lindskog 23Filip Jarlesand 26Luc Kassi 17Johan Martensson 4Elias Pihlstrom 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias Solberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFDegerfors IF
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
2Cứu thua7
-
-
71Pha tấn công46
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển