Kết quả Sandvikens IF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Sandvikens IF vs Skovde AIK: Diễn biến chính

  • 6'
    Armend Suljev(OW)
    1-0
  • 8'
    1-1
    goal Sargon Abraham (Assist:Alper Demirol)
  • 26'
    1-1
    Edvin Tellgren
  • 33'
    1-2
    goal Mamadou Ousmane Diagne (Assist:Samuel Sorman)
  • 46'
    John Junior Igbarumah  
    Jay Tee Kamara  
    1-2
  • 46'
    Calvin Kabuye  
    Oscar Sjostrand  
    1-2
  • 58'
    Mamadou Kouyaté
    1-2
  • 60'
    Daniel Soderberg  
    Mamadou Kouyaté  
    1-2
  • 76'
    Lague Byiringiro  
    Mohammed Sadat Abubakari  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Elmar Abraham
     Kenan Bilalovic
  • 76'
    1-2
     Shergo Shhab
     Hugo Engstrom
  • 85'
    1-2
     Emil Skillermo
     Sargon Abraham
  • 85'
    Liam Vabo  
    Ludwig Malachowski Thorell  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Fritiof Hellichius
     Samuel Sorman
  • 85'
    1-2
     Marcus Mikhail
     Armend Suljev
  • 90'
    1-2
    Adrian Zendejas
  • 90'
    Daniel Soderberg
    1-2
  • 90'
    1-2
    Mamadou Ousmane Diagne
  • 90'
    Calvin Kabuye (Assist:Emil Engqvist) goal 
    2-2
  • Sandvikens IF vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-3-3
    1
    Felix Jakobsson
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    23
    Emil Engqvist
    2
    Gustav Thorn
    3
    Zinedin Smajlovic
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    17
    Mamadou Kouyaté
    92
    Jay Tee Kamara
    20
    Oscar Sjostrand
    30
    Amin Al-Hamawi
    4
    Jonathan Karlsson
    32
    Kenan Bilalovic
    10
    Sargon Abraham
    13
    Hugo Engstrom
    8
    Alper Demirol
    4
    Filip Drinic
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    19
    Samuel Sorman
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    20
    Armend Suljev
    30
    Adrian Zendejas
    Skovde AIK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Lague Byiringiro
    15John Junior Igbarumah
    7Calvin Kabuye
    18James Kirby
    8Daniel Soderberg
    12Hannes Sveijer
    6Liam Vabo
    Elmar Abraham 6
    Markus Frojd 1
    Fritiof Hellichius 24
    Stefan Ljubicic 9
    Marcus Mikhail 21
    Shergo Shhab 99
    Emil Skillermo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs Skovde AIK: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    Skovde AIK
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation