Kết quả Sandvikens IF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 14/09
Kết quả Sandvikens IF vs Skovde AIK
Đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
Sandvikens IF 12Skovde AIK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.92O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.30X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.11O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Sandvikens IF vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
6'Armend Suljev(OW)1-0
-
8'1-1Sargon Abraham (Assist:Alper Demirol)
-
26'1-1Edvin Tellgren
-
33'1-2Mamadou Ousmane Diagne (Assist:Samuel Sorman)
-
46'John Junior Igbarumah
Jay Tee Kamara1-2 -
46'Calvin Kabuye
Oscar Sjostrand1-2 -
58'Mamadou Kouyaté1-2
-
60'Daniel Soderberg
Mamadou Kouyaté1-2 -
76'Lague Byiringiro
Mohammed Sadat Abubakari1-2 -
76'1-2Elmar Abraham
Kenan Bilalovic -
76'1-2Shergo Shhab
Hugo Engstrom -
85'1-2Emil Skillermo
Sargon Abraham -
85'Liam Vabo
Ludwig Malachowski Thorell1-2 -
85'1-2Fritiof Hellichius
Samuel Sorman -
85'1-2Marcus Mikhail
Armend Suljev -
90'1-2Adrian Zendejas
-
90'Daniel Soderberg1-2
-
90'1-2Mamadou Ousmane Diagne
-
90'Calvin Kabuye (Assist:Emil Engqvist)2-2
-
Sandvikens IF vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị
-
Sandvikens IF4-3-31Felix Jakobsson16Mohammed Sadat Abubakari23Emil Engqvist2Gustav Thorn3Zinedin Smajlovic10Ludwig Malachowski Thorell17Mamadou Kouyaté92Jay Tee Kamara20Oscar Sjostrand30Amin Al-Hamawi4Jonathan Karlsson32Kenan Bilalovic10Sargon Abraham13Hugo Engstrom8Alper Demirol4Filip Drinic11Mamadou Ousmane Diagne19Samuel Sorman18Edvin Tellgren3Filip Schyberg20Armend Suljev30Adrian Zendejas
- Đội hình dự bị
-
14Lague Byiringiro15John Junior Igbarumah7Calvin Kabuye18James Kirby8Daniel Soderberg12Hannes Sveijer6Liam VaboElmar Abraham 6Markus Frojd 1Fritiof Hellichius 24Stefan Ljubicic 9Marcus Mikhail 21Shergo Shhab 99Emil Skillermo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFSkovde AIK
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
18Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
3Cứu thua7
-
-
73Pha tấn công44
-
-
64Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển