Kết quả Falkenberg vs Torns IF, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Falkenberg vs Torns IF
Đối đầu Falkenberg vs Torns IF
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202421:00
-
Torns IF0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
0.90O 3
0.89U 3
0.831
1.25X
4.752
6.80Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkenberg vs Torns IF
-
Sân vận động: Falkenbergs IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 9
-
Falkenberg vs Torns IF: Diễn biến chính
-
21'Remo Gotfredsen1-0
-
38'Remo Gotfredsen2-0
-
45'Leonardo Shahin3-0
-
45'Leonardo Shahin (Assist:Oskar Lindberg)4-0
-
56'Nils Bertilsson (Assist:Godwin Aguda)5-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Falkenberg vs Torns IF: Số liệu thống kê
-
FalkenbergTorns IF
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
85Pha tấn công111
-
-
64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
3 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 44 | -6 | 34 | T T B H T H |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Orebro Syrianska IF | 24 | 8 | 6 | 10 | 33 | 35 | -2 | 30 | B H B B B H |
10 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển