Kết quả FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF, 20h00 ngày 10/08
Kết quả FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF
Đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF
Phong độ FC Stockholm Internazionale gần đây
Phong độ Pitea IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202420:00
-
Pitea IF0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.85O 3.75
0.88U 3.75
0.791
1.24X
4.702
6.20Hiệp 1-1
1.03+1
0.75O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 17
-
FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF: Diễn biến chính
-
45'Gideon Granstrom0-0
-
46'Villiam Dahlstrom0-0
-
68'David Zlotnik0-0
-
82'Dida Rashidi (Assist:Luka Dobrijevic)1-0
-
87'Cameron Streete (Assist:Dida Rashidi)2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Stockholm Internazionale vs Pitea IF: Số liệu thống kê
-
FC Stockholm InternazionalePitea IF
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
66Pha tấn công55
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 23 | 11 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 37 | B B T H H T |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 41 | -5 | 34 | T T T B H T |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Assyriska | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 44 | -6 | 29 | T B B T H B |
10 | Orebro Syrianska IF | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 27 | T B H B B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | FBK Karlstad | 23 | 6 | 5 | 12 | 34 | 45 | -11 | 23 | B B T H B T |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
16 | Taby | 23 | 4 | 4 | 15 | 27 | 53 | -26 | 16 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển