Kết quả FC Trollhattan vs Torns IF, 21h00 ngày 02/06
Kết quả FC Trollhattan vs Torns IF
Đối đầu FC Trollhattan vs Torns IF
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:00
-
Torns IF0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.85O 2.75
0.76U 2.75
1.001
1.50X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Trollhattan vs Torns IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
FC Trollhattan vs Torns IF: Diễn biến chính
-
65'Argjend Malaj1-0
-
67'Yoel Embaye2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Trollhattan vs Torns IF: Số liệu thống kê
-
FC TrollhattanTorns IF
-
7Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
104Pha tấn công130
-
-
70Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 54 | 22 | 32 | 55 | T T T H T B |
2 | Assyriska United IK | 22 | 16 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 50 | T B T B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B T T T T |
4 | Karlbergs BK | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 36 | T T T H H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 28 | 9 | 34 | T B B T H H |
6 | Hammarby TFF | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 22 | 12 | 32 | B B T B B H |
7 | Sollentuna United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T T T B H |
8 | Vasalunds IF | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H T T |
9 | Assyriska | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | B T B B T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 27 | T T B H B B |
11 | IFK Stocksund | 22 | 6 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 24 | B T B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 42 | -6 | 22 | B T B B B T |
13 | FBK Karlstad | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 20 | T B B T H B |
14 | Pitea IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B H B T |
15 | Taby | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 52 | -25 | 16 | B B T T H B |
16 | Friska Viljor FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 61 | -32 | 15 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển