Kết quả Hammarby TFF vs Friska Viljor FC, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Hammarby TFF vs Friska Viljor FC
Phong độ Hammarby TFF gần đây
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Hammarby TFF 33Friska Viljor FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3
0.83U 3
0.981
1.30X
4.332
9.00Hiệp 1-1
1.04+1
0.72O 1.5
0.99U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby TFF vs Friska Viljor FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 5
-
Hammarby TFF vs Friska Viljor FC: Diễn biến chính
-
46'Marcus Rafferty0-0
-
51'Melvin Bajrovic1-0
-
69'1-0Fredrik Borgstrom
-
76'Casper Eklund1-0
-
78'Nobel Gebrezgi2-0
-
82'Simpson J.2-0
-
89'Nobel Gebrezgi3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby TFF vs Friska Viljor FC: Số liệu thống kê
-
Hammarby TFFFriska Viljor FC
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
121Pha tấn công79
-
-
80Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
7 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
8 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 | T T T B H B |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển