Kết quả Taby vs Assyriska United IK, 21h00 ngày 03/08
Kết quả Taby vs Assyriska United IK
Đối đầu Taby vs Assyriska United IK
Phong độ Taby gần đây
Phong độ Assyriska United IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202421:00
-
Taby 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3.25
0.83U 3.25
0.981
6.00X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taby vs Assyriska United IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 16
-
Taby vs Assyriska United IK: Diễn biến chính
-
12'0-1Filip Rogic
-
22'0-2Mass Sise
-
27'0-2Kgotso Masangane
-
29'0-3Antonio Yakoub
-
49'0-4Antonio Yakoub
-
53'Erik Johansson0-4
-
54'0-5Anomnachi Chidi
-
66'0-6Anomnachi Chidi
-
89'0-7Anomnachi Chidi
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Taby vs Assyriska United IK: Số liệu thống kê
-
TabyAssyriska United IK
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút21
-
-
0Sút trúng cầu môn14
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
60Pha tấn công59
-
-
37Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 23 | 11 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 37 | B B T H H T |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 41 | -5 | 34 | T T T B H T |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 27 | T B H B B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | FBK Karlstad | 23 | 6 | 5 | 12 | 34 | 45 | -11 | 23 | B B T H B T |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển