Kết quả Degerfors IF vs Gefle IF, 00h00 ngày 20/09
Kết quả Degerfors IF vs Gefle IF
Đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202400:00
-
Degerfors IF 21Gefle IF 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.98O 3
1.00U 3
0.881
1.36X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Gefle IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Degerfors IF vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
42'0-0Adrian Edqvist
-
45'Johan Martensson0-0
-
45'0-0Anton Lundin
-
45'0-0York Rafael
-
61'Teo Gronborg
Johan Martensson0-0 -
61'Elias Pihlstrom
Mamadouba Diaby0-0 -
61'Luc Kassi
Kevin Holmen0-0 -
70'0-0Samuel Adrian
Iu Ranera Grau -
78'0-0Jacob Hjelte
Leo Englund -
78'0-0Henrik Bellman
York Rafael -
85'0-0Kevin Persson
Samouil Izountouemoi -
87'Teo Gronborg0-0
-
90'Adi Fisic
Erik Lindell0-0 -
90'Adi Fisic (Assist:Luc Kassi)1-0
-
Degerfors IF vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF3-4-325Rasmus Forsell7Sebastian Ohlsson30Bernardo Gil Coutinho Morgado6Carlos Garcia2Mamadouba Diaby20Christos Gravius4Johan Martensson12Erik Lindell10Dijan Vukojevic9Gustav Lindgren8Kevin Holmen11Leo Englund8Anton Lundin10Samouil Izountouemoi44Iu Ranera Grau6Lukas Browning Lagerfeldt24York Rafael7Adrian Edqvist3Jesper Adolfsson29Martin Rauschenberg19Christoffer Aspgren22Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
-
11Adi Fisic18Teo Gronborg23Alexander Heden Lindskog17Luc Kassi15Nasiru Moro21Elias Pihlstrom26Ludvig RonnbergIzak Adel 2Samuel Adrian 35Henrik Bellman 12Jacob Hjelte 9Oscar Jonsson 1Alvin Lattman 23Kevin Persson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergJohan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFGefle IF
-
12Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
5Cứu thua8
-
-
64Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H B B T H |
2 | Degerfors IF | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 41 | H H H T T T |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
5 | Helsingborg | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 36 | T H T T B B |
6 | IK Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H B B H H |
7 | Trelleborgs FF | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T T B T T B |
8 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
9 | Orgryte | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T B B T T |
10 | Varbergs BoIS FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 27 | T T T H B H |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 39 | -13 | 25 | H H T B B T |
14 | Gefle IF | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 43 | -11 | 24 | B B B T T B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển