Kết quả Degerfors IF vs Orebro, 00h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Degerfors IF vs Orebro: Diễn biến chính

  • 14'
    Teo Gronborg  
    Erik Lindell  
    0-0
  • 24'
    Christos Gravius
    0-0
  • 24'
    0-0
    Karl Holmberg
  • 53'
    Gustav Lindgren (Assist:Kevin Holmen) goal 
    1-0
  • 56'
    Carlos Garcia
    1-0
  • 57'
    Alexander Heden Lindskog  
    Bernardo Gil Coutinho Morgado  
    1-0
  • 65'
    1-0
    Erik McCue
  • 65'
    1-0
    Jesper Modig
  • 67'
    1-0
     Hamse Shagaxle
     Erik Andersson
  • 67'
    1-0
     Victor Backman
     Sebastian Crona
  • 69'
    1-0
    Oskar Kack
  • 75'
    1-0
    Samuel Kroon
  • 78'
    Elias Pihlstrom  
    Mamadouba Diaby  
    1-0
  • 78'
    Adi Fisic  
    Gustav Lindgren  
    1-0
  • 82'
    Kevin Holmen
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal Erik McCue (Assist:Lucas Shlimon)
  • 90'
    1-1
     Wessam Dukhan
     Lucas Shlimon
  • 90'
    1-1
     Theodor Hansemon
     Elias Barsoum
  • 90'
    1-1
    Wessam Dukhan
  • 90'
    1-2
    goal Jesper Modig (Assist:Erik McCue)
  • Degerfors IF vs Orebro: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    25
    Rasmus Forsell
    7
    Sebastian Ohlsson
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    6
    Carlos Garcia
    2
    Mamadouba Diaby
    20
    Christos Gravius
    22
    Nahom Netabay
    12
    Erik Lindell
    8
    Kevin Holmen
    9
    Gustav Lindgren
    10
    Dijan Vukojevic
    99
    Ahmed Yasin
    17
    Karl Holmberg
    7
    Elias Barsoum
    22
    Lucas Shlimon
    6
    Sebastian Crona
    70
    Erik Andersson
    3
    Oskar Kack
    4
    Erik McCue
    5
    Jesper Modig
    11
    Samuel Kroon
    1
    Malte Pahlsson
    Orebro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Adi Fisic
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    26Filip Jarlesand
    17Luc Kassi
    4Johan Martensson
    21Elias Pihlstrom
    Victor Backman 10
    Adam Bark 28
    Tobias Bjornstad 2
    Wessam Dukhan 24
    Theodor Hansemon 12
    Hamse Shagaxle 14
    Karl Daniel Bernhard Strindholm 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Christian Jardler
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Orebro: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Orebro
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation