Kết quả Degerfors IF vs Orgryte, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Degerfors IF vs Orgryte
Đối đầu Degerfors IF vs Orgryte
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.57X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
Degerfors IF vs Orgryte: Diễn biến chính
-
22'Gustav Lindgren (Assist:Adi Fisic)1-0
-
48'1-1
Edi Sylisufaj (Assist:Viktor Lundberg)
-
52'Nasiru Moro (Assist:Bernardo Gil Coutinho Morgado)2-1
-
80'Dijan Vukojevic (Assist:Kevin Holmen)3-1
-
84'3-1William Svensson
-
90'Dijan Vukojevic (Assist:Gustav Lindgren)4-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFOrgryte
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
4Cứu thua5
-
-
80Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển