Kết quả Degerfors IF vs Sandvikens IF, 20h00 ngày 29/06
Kết quả Degerfors IF vs Sandvikens IF
Nhận định Degerfors vs Sandvikens, 20h00 ngày 29/6
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202420:00
-
Degerfors IF 1 14Sandvikens IF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.89O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.85X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Sandvikens IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 14
-
Degerfors IF vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
16'Dijan Vukojevic (Assist:Johan Martensson)1-0
-
27'Dijan Vukojevic (Assist:Gustav Lindgren)2-0
-
45'Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom)3-0
-
52'Dijan Vukojevic (Assist:Elias Pihlstrom)4-0
-
57'4-1Calvin Kabuye (Assist:John Junior Igbarumah)
-
82'Alper Demirol4-1
-
84'Elias Pihlstrom4-1
-
84'4-1Kasper Harletun
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFSandvikens IF
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
4Cứu thua2
-
-
89Pha tấn công148
-
-
49Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển