Kết quả Gefle IF vs Orebro, 20h00 ngày 26/05
Kết quả Gefle IF vs Orebro
Đối đầu Gefle IF vs Orebro
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202420:00
-
Gefle IF 23Orebro 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.40X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Orebro
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Gefle IF vs Orebro: Diễn biến chính
-
34'Anton Lundin (Assist:Jacob Hjelte)1-0
-
45'1-0Adam Bark
-
52'Anton Lundin (Assist:Constantino Capotondi)2-0
-
59'2-1Adam Bark (Assist:Karl Holmberg)
-
72'Tobias Johansson2-1
-
85'2-1Malte Pahlsson
-
86'Leo Englund3-1
-
90'Adrian Edqvist3-1
-
90'3-1Samuel Kroon
-
90'3-1Lucas Shlimon
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Orebro: Số liệu thống kê
-
Gefle IFOrebro
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
5Cứu thua3
-
-
45Pha tấn công55
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển