Kết quả GIF Sundsvall vs Gefle IF, 21h00 ngày 09/11
Kết quả GIF Sundsvall vs Gefle IF
Đối đầu GIF Sundsvall vs Gefle IF
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Gefle IF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs Gefle IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
GIF Sundsvall vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
20'0-0York Rafael
-
32'Yaqub Finey (Assist:Taiki Kagayama)1-0
-
65'1-0Christoffer Aspgren
Kevin Persson -
65'1-0Samouil Izountouemoi
Gustav Friberg -
70'Johan Bengtsson
Marcelo Palomino1-0 -
77'1-0Sebastian Friman
Adrian Edqvist -
78'Pontus Lindgren
Yaqub Finey1-0 -
78'Marcus Burman
Monir Jelassi1-0 -
86'Ludvig Svanberg2-0
-
87'2-0Lukas Browning Lagerfeldt
Samuel Adrian -
87'2-0Niclas Hakansson
Iu Ranera Grau -
90'Marc Manchon
Abdul Halik Hudu2-0 -
90'Marcus Burman (Assist:Taiki Kagayama)3-0
-
GIF Sundsvall vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-2-3-11Jonas Olsson30Anton Kralj4Ludvig Svanberg2Kojo Peprah Oppong18Lucas Forsberg23Hugo Aviander6Abdul Halik Hudu9Taiki Kagayama15Marcelo Palomino3Monir Jelassi19Yaqub Finey9Jacob Hjelte11Leo Englund24York Rafael7Adrian Edqvist44Iu Ranera Grau35Samuel Adrian15Gustav Friberg16Kevin Persson29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson22Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
-
14Johan Bengtsson7Marcus Burman21Pontus Engblom13Daniel Henareh12Pontus Lindgren8Marc Manchon17Gustav NordhChristoffer Aspgren 19Henrik Bellman 12Lukas Browning Lagerfeldt 6Sebastian Friman 14Niclas Hakansson 5Samouil Izountouemoi 10Tobias Johansson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenJohan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallGefle IF
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển