Kết quả IK Brage vs IK Oddevold, 21h00 ngày 03/11
Kết quả IK Brage vs IK Oddevold
Đối đầu IK Brage vs IK Oddevold
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
IK Brage 11IK Oddevold 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.90U 2.5
0.981
2.38X
3.212
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs IK Oddevold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
IK Brage vs IK Oddevold: Diễn biến chính
-
18'Amar Muhsin (Assist:Henry Sletsjoe)1-0
-
25'Gustav Berggren1-0
-
46'1-0Daniel Krezic
Filip Karlin -
59'1-0Gabriel Sandberg
-
66'Pontus Jonsson
Johan Arvidsson1-0 -
74'Adil Titi
Gustav Berggren1-0 -
79'1-0Adam Stroud
Viktor Kruger -
79'1-0Axel Pettersson
Liridon Kalludra -
82'1-1Axel Pettersson (Assist:Assad Al Hamlawi)
-
83'1-1Axel Pettersson
-
90'Christopher Redenstrand
Malte Persson1-1 -
90'1-2Daniel Krezic (Assist:Gustav Forssell)
-
IK Brage vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig4Malte Persson2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren22Cesar Weilid10Gustav Berggren21Henry Sletsjoe8Jacob Stensson11Johan Arvidsson12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin17Olle Kjellman Olblad15Assad Al Hamlawi7Filip Karlin26Gabriel Sandberg18Gustav Forssell10Liridon Kalludra23Viktor Kruger4Philip Engelbrektsson21Alexander Almqvist5Anton Snibb1Armin Ibrahimovic
- Đội hình dự bị
-
25Jonah Almquist13Andre Bernardini17Pontus Jonsson19Omur Pektas23Christopher Redenstrand6Adil Titi3Teodor WalemarkNoa Bernhardtz 16Oscar Ekman 33Daniel Krezic 12Axel Pettersson 6Adam Stroud 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs IK Oddevold: Số liệu thống kê
-
IK BrageIK Oddevold
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
5Cứu thua1
-
-
81Pha tấn công79
-
-
41Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển