Kết quả IK Oddevold vs Skovde AIK, 01h00 ngày 29/10
Kết quả IK Oddevold vs Skovde AIK
Đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202401:00
-
IK Oddevold 32Skovde AIK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
IK Oddevold vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
27'0-1Hugo Engstrom (Assist:Filip Schyberg)
-
46'Daniel Krezic
Axel Pettersson0-1 -
46'Gustav Forssell
Olle Kjellman Olblad0-1 -
50'Assad Al Hamlawi1-1
-
65'1-1Mamudo Moro
Elmar Abraham -
65'1-1Shergo Shhab
Sargon Abraham -
72'1-2Armend Suljev
-
75'1-2Ziga Ovsenek
Alper Demirol -
76'Oscar Iglicar Berntsson
Filip Karlin1-2 -
82'1-2Emil Skillermo
Hugo Engstrom -
82'1-2Fritiof Hellichius
Armend Suljev -
83'Adam Engelbrektsson1-2
-
84'Adam Stroud
Anton Snibb1-2 -
84'Kristoffer Grauberg Lepik
Liridon Kalludra1-2 -
89'1-2Ziga Ovsenek
-
89'Kristoffer Grauberg Lepik1-2
-
90'1-2Samuel Sorman
-
90'1-2Mamadou Ousmane Diagne
-
90'Oscar Iglicar Berntsson1-2
-
90'Alexander Almqvist (Assist:Oscar Iglicar Berntsson)2-2
-
IK Oddevold vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold3-5-21Armin Ibrahimovic7Filip Karlin21Alexander Almqvist23Viktor Kruger5Anton Snibb17Olle Kjellman Olblad26Gabriel Sandberg10Liridon Kalludra20Adam Engelbrektsson15Assad Al Hamlawi6Axel Pettersson10Sargon Abraham13Hugo Engstrom20Armend Suljev8Alper Demirol6Elmar Abraham11Mamadou Ousmane Diagne19Samuel Sorman18Edvin Tellgren3Filip Schyberg21Marcus Mikhail30Adrian Zendejas
- Đội hình dự bị
-
16Noa Bernhardtz33Oscar Ekman18Gustav Forssell29Kristoffer Grauberg Lepik8Oscar Iglicar Berntsson12Daniel Krezic13Adam StroudMarkus Frojd 1Fritiof Hellichius 24Stefan Ljubicic 9Mamudo Moro 17Ziga Ovsenek 23Shergo Shhab 99Emil Skillermo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldSkovde AIK
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
4Cứu thua4
-
-
142Pha tấn công141
-
-
92Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển