Kết quả Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 5'
    Robin Dzabic (Assist:Vincent Sundberg) goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Gustav Broman
  • 12'
    1-1
    goal Anton Kurochkin (Assist:Isak Bjerkebo)
  • 44'
    1-2
    goal Isak Bjerkebo (Assist:Anton Kurochkin)
  • 50'
    1-3
    goal Kevin Nyarko (Assist:Robin Tranberg)
  • 56'
    Victor Karlsson  
    Emil Lindman  
    1-3
  • 56'
    Christian Stark  
    Kofi Fosuhene Asare  
    1-3
  • 63'
    1-3
     Alexander Johansson
     Kevin Nyarko
  • 64'
    1-3
     Erion Sadiku
     Yusuf Abdulazeez
  • 65'
    Christian Stark
    1-3
  • 68'
    1-3
    Kevin Custovic
  • 73'
    Constantino Capotondi  
    Vincent Sundberg  
    1-3
  • 82'
    1-3
     Aulon Bitiqi
     Isak Bjerkebo
  • 82'
    1-3
     Leo Frigell Jansson
     Robin Tranberg
  • 87'
    Rassa Rahmani  
    Gustaf Bruzelius  
    1-3
  • 89'
    1-3
     Oliver Alfonsi
     Anton Kurochkin
  • 90'
    1-4
    goal Alexander Johansson (Assist:Aulon Bitiqi)
  • Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    1
    Amr Kaddoura
    4
    Gustaf Bruzelius
    6
    Philip Andersson
    12
    Melker Jonsson
    24
    Emil Lindman
    8
    Robin Dzabic
    23
    Max Nilsson
    10
    Adam Egnell
    47
    Kofi Fosuhene Asare
    9
    Edi Sylisufaj
    19
    Vincent Sundberg
    25
    Yusuf Abdulazeez
    19
    Kevin Nyarko
    11
    Isak Bjerkebo
    13
    Olle Edlund
    7
    Robin Tranberg
    9
    Anton Kurochkin
    12
    Kevin Custovic
    2
    Gustav Broman
    24
    Emil Hellman
    5
    Oskar Sverrisson
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Constantino Capotondi
    13Erik Hedenquist
    29Svante Hildeman
    7Victor Karlsson
    2Rassa Rahmani
    22Christian Stark
    16Jesper Strid
    Oliver Alfonsi 14
    Albin Berggren 4
    Aulon Bitiqi 20
    Leo Frigell Jansson 22
    Alexander Johansson 16
    David Olsson 27
    Erion Sadiku 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
    Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    Varbergs BoIS FC
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation