Kết quả Orebro vs Degerfors IF, 00h00 ngày 15/05
Kết quả Orebro vs Degerfors IF
Nhận định Orebro vs Degerfors, 00h00 ngày 15/5
Đối đầu Orebro vs Degerfors IF
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202400:00
-
Orebro 42Degerfors IF 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 7
-
Orebro vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
21'0-0Mamadouba Diaby
-
45'Valgeir Valgeirsson0-0
-
48'0-0Sebastian Ohlsson
-
52'Tobias Bjornstad (Assist:Peter Gwargis)1-0
-
55'1-0Mamadouba Diaby
-
56'Karl Holmberg2-0
-
64'Karl Holmberg2-0
-
64'2-0Adi Fisic
-
78'Erik McCue2-0
-
82'2-0Abdelkarim Mammar Chaouche
-
89'Jesper Modig2-0
-
90'2-1Gustav Lindgren
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
OrebroDegerfors IF
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
6Cứu thua3
-
-
111Pha tấn công111
-
-
55Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
11 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
12 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển