Kết quả Orebro vs Helsingborg, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Orebro vs Helsingborg: Diễn biến chính

  • 11'
    Karl Holmberg Goal Disallowed
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Taylor Silverholt (Assist:Wilhelm Loeper)
  • 34'
    Karl Holmberg goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Adrian Svanback
  • 43'
    1-1
    Lukas Kjellnas
  • 47'
    1-1
    Wilhelm Nilsson
  • 57'
    Hamse Shagaxle
    1-1
  • 64'
    1-1
     Milan RasmussenBawa
     Benjamin Acquah
  • 64'
    1-1
     Adam Hellborg
     Ervin Gigovic
  • 77'
    Valgeir Valgeirsson  
    Victor Backman  
    1-1
  • 77'
    Erik Andersson  
    Hamse Shagaxle  
    1-1
  • 81'
    1-1
    Wilhelm Loeper
  • 81'
    1-1
     Chisomnazu Chika Chidi
     Adrian Svanback
  • 81'
    1-1
     Benjamin Orn
     Wilhelm Loeper
  • 86'
    Charlie Swartling  
    Karl Holmberg  
    1-1
  • 86'
    Sebastian Crona  
    Lucas Shlimon  
    1-1
  • 90'
    Ahmed Yasin goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     William Westerlund
     Dennis Olsson
  • 90'
    Theodor Hansemon  
    Elias Barsoum  
    2-1
  • Orebro vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị

  • Orebro4-4-2
    1
    Malte Pahlsson
    11
    Samuel Kroon
    15
    Niclas Bergmark
    4
    Erik McCue
    3
    Oskar Kack
    14
    Hamse Shagaxle
    7
    Elias Barsoum
    22
    Lucas Shlimon
    10
    Victor Backman
    17
    Karl Holmberg
    99
    Ahmed Yasin
    27
    Benjamin Acquah
    9
    Taylor Silverholt
    13
    Wilhelm Loeper
    14
    Lukas Kjellnas
    16
    Ervin Gigovic
    21
    Adrian Svanback
    2
    Jon Birkfeldt
    4
    Thomas Rogne
    3
    Wilhelm Nilsson
    20
    Dennis Olsson
    1
    Kalle Joelson
    Helsingborg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Erik Andersson
    6Sebastian Crona
    12Theodor Hansemon
    8Mohammed Saeid
    13Karl Daniel Bernhard Strindholm
    20Charlie Swartling
    27Valgeir Valgeirsson
    Nils Arvidsson 30
    Daniel Bergman 24
    Chisomnazu Chika Chidi 22
    Adam Hellborg 25
    Benjamin Orn 19
    Milan RasmussenBawa 11
    William Westerlund 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Jardler
    Mattias Lindstrom
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro vs Helsingborg: Số liệu thống kê

  • Orebro
    Helsingborg
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation