Kết quả Osters IF vs Sandvikens IF, 20h00 ngày 31/08
Kết quả Osters IF vs Sandvikens IF
Đối đầu Osters IF vs Sandvikens IF
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
Osters IF 42Sandvikens IF 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 3
0.84U 3
1.021
1.74X
4.102
3.85Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs Sandvikens IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
Osters IF vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
21'Lukas Bergqvist0-0
-
25'Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Alibek Aliev)1-0
-
28'Alibek Aliev1-0
-
43'1-1Jonathan Karlsson (Assist:Amin Al-Hamawi)
-
45'David Seger (Assist:Adam Bergmark-Wiberg)2-1
-
53'Sebastian Starke Hedlund2-1
-
61'2-1Jonathan Karlsson
-
70'2-1Zinedin Smajlovic
Jonathan Karlsson -
70'2-1Jay Tee Kamara
Calvin Kabuye -
72'Daniel Ljung
Petar Petrovic2-1 -
80'2-1Emil Engqvist
-
81'2-1Liam Vabo
Ludwig Malachowski Thorell -
84'2-2Amin Al-Hamawi (Assist:Kasper Harletun)
-
86'2-2Lague Byiringiro
Kasper Harletun -
86'2-2Oscar Sjostrand
Amin Al-Hamawi -
88'Martin Andersen2-2
-
90'2-2Lague Byiringiro
-
Osters IF vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị
-
Osters IF4-4-213Robin Wallinder21Lukas Bergqvist15Ivan Kricak4Sebastian Starke Hedlund33Tatu Varmanen22Petar Petrovic8Kevin Hoog Jansson7David Seger19Adam Bergmark-Wiberg20Alibek Aliev25Martin Andersen18James Kirby30Amin Al-Hamawi4Jonathan Karlsson10Ludwig Malachowski Thorell16Mohammed Sadat Abubakari7Calvin Kabuye45Kasper Harletun23Emil Engqvist2Gustav Thorn17Mamadou Kouyaté1Felix Jakobsson
- Đội hình dự bị
-
16Raymond Adjei11Hannes Bladh Pijaca24Theodor Johansson18Daniel Ljung32Carl Lundahl Persson10Albin Morfelt23Vladimir RodicLague Byiringiro 14Edvin Devic 27Jay Tee Kamara 92Oscar Sjostrand 20Zinedin Smajlovic 3Hannes Sveijer 12Liam Vabo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
Osters IFSandvikens IF
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
4Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công74
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển