Kết quả Ostersunds FK vs Gefle IF, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Ostersunds FK vs Gefle IF
Đối đầu Ostersunds FK vs Gefle IF
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/05/202400:00
-
Ostersunds FK 34Gefle IF 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs Gefle IF
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 9
-
Ostersunds FK vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
1'Ali Suljic (Assist:Erick Brendon Pinheiro da Silva)1-0
-
32'1-1Kevin Jablinski(OW)
-
38'Erick Brendon Pinheiro da Silva2-1
-
51'Sebastian Karlsson Grach (Assist:Yannick Adjoumani)3-1
-
66'Yannick Adjoumani3-1
-
74'3-2Jacob Hjelte (Assist:Constantino Capotondi)
-
78'Chrisnovic N'Sa3-2
-
79'3-3Jacob Hjelte (Assist:Antonio Yakoub)
-
85'Erick Brendon Pinheiro da Silva4-3
-
89'Ziad Ghanoum4-3
-
90'4-3York Rafael
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKGefle IF
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
4Cứu thua5
-
-
97Pha tấn công100
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển