Kết quả Ostersunds FK vs Helsingborg, 00h00 ngày 14/09
Kết quả Ostersunds FK vs Helsingborg
Đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:00
-
Ostersunds FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.791
2.46X
3.402
2.39Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs Helsingborg
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Ostersunds FK vs Helsingborg: Diễn biến chính
-
8'Albin Sporrong (Assist:Erick Brendon)1-0
-
46'1-0Milan RasmussenBawa
Adrian Svanback -
72'Arquimides Ordonez
Sebastian Karlsson Grach1-0 -
72'1-0Chisomnazu Chika Chidi
Benjamin Acquah -
72'1-0Adam Hellborg
Ervin Gigovic -
74'Jakob Hedenquist1-0
-
82'Ahmed Bonnah
Nebiyou Perry1-0 -
87'Ziad Ghanoum
Mykola Musolitin1-0 -
90'Adam Ingi Benediktsson1-0
-
Ostersunds FK vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK4-2-3-112Adam Ingi Benediktsson28Yannick Adjoumani18Philip Bonde23Ali Suljic6Jakob Hedenquist8Erick Brendon16Albin Sporrong7Nebiyou Perry10Simon Marklund11Mykola Musolitin9Sebastian Karlsson Grach27Benjamin Acquah9Taylor Silverholt13Wilhelm Loeper14Lukas Kjellnas16Ervin Gigovic21Adrian Svanback19Benjamin Orn4Thomas Rogne3Wilhelm Nilsson20Dennis Olsson1Kalle Joelson
- Đội hình dự bị
-
22Ahmed Bonnah27Ziad Ghanoum24Henrik Norrby3Chrisnovic N'Sa20Michael Aduragbemi Oluwayemi14Arquimides Ordonez77Arnold Origi OtienoNils Arvidsson 30Daniel Bergman 24Chisomnazu Chika Chidi 22Adam Hellborg 25Anton Nilsson 18Milan RasmussenBawa 11William Westerlund 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus PowellMattias Lindstrom
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs Helsingborg: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKHelsingborg
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
3Cứu thua1
-
-
61Pha tấn công64
-
-
58Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển