Kết quả Ostersunds FK vs IK Brage, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Ostersunds FK vs IK Brage
Đối đầu Ostersunds FK vs IK Brage
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
IK Brage 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs IK Brage
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
Ostersunds FK vs IK Brage: Diễn biến chính
-
41'0-0Teodor Walemark
-
74'0-0Henry Sletsjoe
-
78'0-0Adil Titi
Ferhan Abic -
78'0-0Malte Persson
Pontus Jonsson -
85'0-1Adil Titi (Assist:Filip Sjoberg)
-
86'0-1Alexander Zetterstrom
Jacob Stensson -
87'Simon Kroon
Nebiyou Perry0-1 -
87'Arquimides Ordonez
Henrik Norrby0-1 -
89'Philip Bonde (Assist:Simon Marklund)1-1
-
Ostersunds FK vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK3-4-312Adam Ingi Benediktsson18Philip Bonde23Ali Suljic6Jakob Hedenquist28Yannick Adjoumani16Albin Sporrong24Henrik Norrby11Mykola Musolitin7Nebiyou Perry9Sebastian Karlsson Grach10Simon Marklund33Amar Muhsin18Ferhan Abic8Jacob Stensson21Henry Sletsjoe17Pontus Jonsson20Filip Sjoberg22Cesar Weilid3Teodor Walemark5Oskar Agren23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
22Ahmed Bonnah27Ziad Ghanoum21Simon Kroon1Christopher Lundhall3Chrisnovic N'Sa20Michael Aduragbemi Oluwayemi14Arquimides OrdonezJonah Almquist 25Andre Bernardini 13Suren Hagop 26Malte Persson 4Albin Pihlstrom 24Adil Titi 6Alexander Zetterstrom 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus PowellKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKIK Brage
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
3Cứu thua5
-
-
78Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển