Kết quả Skovde AIK vs Gefle IF, 20h00 ngày 01/09
Kết quả Skovde AIK vs Gefle IF
Đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202420:00
-
Skovde AIK 30Gefle IF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.87X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skovde AIK vs Gefle IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
Skovde AIK vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
17'0-0Samuel Adrian
-
53'Filip Drinic0-0
-
64'0-0Anton Lundin
Leo Englund -
65'0-0Henrik Bellman
Samuel Adrian -
65'0-0Iu Ranera Grau
Adrian Edqvist -
68'0-1Gustav Friberg (Assist:Anton Lundin)
-
75'0-1Samouil Izountouemoi
York Rafael -
75'Stefan Ljubicic
Hugo Engstrom0-1 -
75'Kenan Bilalovic
Shergo Shhab0-1 -
81'Sargon Abraham0-1
-
87'Armend Suljev
Samuel Sorman0-1 -
87'Emil Skillermo
Elmar Abraham0-1 -
90'Fritiof Hellichius
Sargon Abraham0-1 -
90'0-1Kevin Persson
Jacob Hjelte -
90'Mamadou Ousmane Diagne0-1
-
90'0-1Anton Lundin
-
Skovde AIK vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
-
Skovde AIK5-4-130Adrian Zendejas21Marcus Mikhail3Filip Schyberg4Filip Drinic18Edvin Tellgren19Samuel Sorman13Hugo Engstrom11Mamadou Ousmane Diagne6Elmar Abraham10Sargon Abraham99Shergo Shhab9Jacob Hjelte11Leo Englund7Adrian Edqvist6Lukas Browning Lagerfeldt35Samuel Adrian24York Rafael19Christoffer Aspgren29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson15Gustav Friberg22Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
-
32Kenan Bilalovic1Markus Frojd24Fritiof Hellichius9Stefan Ljubicic23Ziga Ovsenek7Emil Skillermo20Armend SuljevHenrik Bellman 12William Hallgren 27Samouil Izountouemoi 10Anton Lundin 8Kevin Persson 16Iu Ranera Grau 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Skovde AIK vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
Skovde AIKGefle IF
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển