Kết quả Skovde AIK vs Helsingborg, 20h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • Skovde AIK vs Helsingborg: Diễn biến chính

  • 20'
    Hugo Engstrom
    0-0
  • 23'
    Marcus Mikhail
    0-0
  • 24'
    Stefan Ljubicic
    0-0
  • 28'
    Hugo Engstrom (Assist:Edvin Tellgren) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Dennis Olsson (Assist:Benjamin Acquah)
  • 41'
    1-2
    goal Jon Birkfeldt (Assist:Dennis Olsson)
  • 43'
    1-3
    goal Benjamin Acquah (Assist:Ervin Gigovic)
  • 45'
    Sargon Abraham
    1-3
  • 55'
    1-3
    Adrian Svanback
  • 65'
    1-3
    Jon Birkfeldt
  • 66'
    Shergo Shhab  
    Stefan Ljubicic  
    1-3
  • 66'
    Elmar Abraham  
    Fritiof Hellichius  
    1-3
  • 66'
    Filip Drinic  
    Ziga Ovsenek  
    1-3
  • 71'
    1-3
     Milan RasmussenBawa
     Adrian Svanback
  • 71'
    1-3
     William Westerlund
     Dennis Olsson
  • 72'
    Elmar Abraham
    1-3
  • 80'
    Emil Skillermo  
    Marcus Mikhail  
    1-3
  • 80'
    1-3
     Chisomnazu Chika Chidi
     Taylor Silverholt
  • 80'
    1-3
     Arian Kabashi
     Wilhelm Loeper
  • 80'
    Armend Suljev  
    Sargon Abraham  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Daniel Bergman
     Benjamin Acquah
  • Skovde AIK vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK4-4-1-1
    30
    Adrian Zendejas
    21
    Marcus Mikhail
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    19
    Samuel Sorman
    13
    Hugo Engstrom
    24
    Fritiof Hellichius
    23
    Ziga Ovsenek
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    10
    Sargon Abraham
    9
    Stefan Ljubicic
    27
    Benjamin Acquah
    9
    Taylor Silverholt
    13
    Wilhelm Loeper
    14
    Lukas Kjellnas
    16
    Ervin Gigovic
    21
    Adrian Svanback
    19
    Benjamin Orn
    2
    Jon Birkfeldt
    3
    Wilhelm Nilsson
    20
    Dennis Olsson
    1
    Kalle Joelson
    Helsingborg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Elmar Abraham
    4Filip Drinic
    1Markus Frojd
    12Alex Hall
    99Shergo Shhab
    7Emil Skillermo
    20Armend Suljev
    Nils Arvidsson 30
    Daniel Bergman 24
    Chisomnazu Chika Chidi 22
    Arian Kabashi 7
    Milan RasmussenBawa 11
    Thomas Rogne 4
    William Westerlund 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattias Lindstrom
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Helsingborg: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Helsingborg
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 39
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 25 14 8 3 45 22 23 50 T T T T T T
2 Landskrona BoIS 25 12 6 7 37 27 10 42 B T H B B B
3 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
4 Helsingborg 24 11 7 6 31 23 8 40 T T B B H T
5 Sandvikens IF 25 11 6 8 40 30 10 39 T H H B B T
6 IK Brage 25 10 7 8 27 21 6 37 B B H H T B
7 Orgryte 25 9 7 9 41 37 4 34 B T T T H H
8 Trelleborgs FF 25 9 6 10 28 36 -8 33 B T T B H B
9 Orebro 25 8 7 10 30 30 0 31 B H B T H T
10 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
11 Varbergs BoIS FC 25 7 7 11 38 39 -1 28 T H B H B H
12 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 GIF Sundsvall 25 7 6 12 21 34 -13 27 T H H T B T
15 Gefle IF 24 6 7 11 32 44 -12 25 B T T B B H
16 Skovde AIK 25 5 7 13 18 38 -20 22 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation