Kết quả Skovde AIK vs Orebro, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Skovde AIK vs Orebro: Diễn biến chính

  • 8'
    Mamudo Moro (Assist:Stefan Ljubicic) goal 
    1-0
  • 23'
    Mamadou Ousmane Diagne
    1-0
  • 27'
    Armend Suljev
    1-0
  • 32'
    1-0
    Victor Backman
  • 34'
    Hugo Engstrom  
    Stefan Ljubicic  
    1-0
  • 35'
    Edvin Tellgren
    1-0
  • 46'
    1-0
     Theodor Hansemon
     Niclas Bergmark
  • 56'
    Fritiof Hellichius
    1-0
  • 61'
    Marcus Mikhail  
    Mamadou Ousmane Diagne  
    1-0
  • 61'
    Shergo Shhab  
    Emil Skillermo  
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Karl Holmberg (Assist:Samuel Kroon)
  • 69'
    1-1
     Valgeir Valgeirsson
     Victor Backman
  • 72'
    Filip Drinic (Assist:Marcus Mikhail) goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
    Lucas Shlimon
  • 75'
    2-2
    Filip Drinic(OW)
  • 81'
    2-2
     Wessam Dukhan
     Oskar Kack
  • 88'
    2-2
    Karl Holmberg
  • 90'
    2-2
     Erik Andersson
     Lucas Shlimon
  • 90'
    Ziga Ovsenek  
    Elmar Abraham  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Charlie Swartling
     Hamse Shagaxle
  • 90'
    Erik Strom  
    Armend Suljev  
    2-2
  • Skovde AIK vs Orebro: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK4-4-2
    1
    Markus Frojd
    20
    Armend Suljev
    3
    Filip Schyberg
    18
    Edvin Tellgren
    4
    Filip Drinic
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    24
    Fritiof Hellichius
    6
    Elmar Abraham
    7
    Emil Skillermo
    9
    Stefan Ljubicic
    17
    Mamudo Moro
    17
    Karl Holmberg
    99
    Ahmed Yasin
    10
    Victor Backman
    22
    Lucas Shlimon
    7
    Elias Barsoum
    14
    Hamse Shagaxle
    3
    Oskar Kack
    4
    Erik McCue
    15
    Niclas Bergmark
    11
    Samuel Kroon
    1
    Malte Pahlsson
    Orebro4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Alper Demirol
    13Hugo Engstrom
    21Marcus Mikhail
    23Ziga Ovsenek
    99Shergo Shhab
    15Erik Strom
    30Adrian Zendejas
    Erik Andersson 70
    Sebastian Crona 6
    Wessam Dukhan 24
    Theodor Hansemon 12
    Karl Daniel Bernhard Strindholm 13
    Charlie Swartling 20
    Valgeir Valgeirsson 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Jardler
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Orebro: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Orebro
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation