Kết quả Trelleborgs FF vs Orgryte, 18h00 ngày 06/10
Kết quả Trelleborgs FF vs Orgryte
Đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202418:00
-
Orgryte 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 3
1.00U 3
0.881
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Orgryte
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
Trelleborgs FF vs Orgryte: Diễn biến chính
-
13'Hady Karim (Assist:Abel Ogwuche)1-0
-
46'Markus Bjorkvist
Filip Bohman1-0 -
61'1-0Isak Dahlqvist
-
64'1-0Filip Trpcevski
Noah Christoffersson -
70'Armin Culum
Othmane Salama1-0 -
70'1-0Amel Mujanic
-
77'1-0Nicklas Barkroth
William Kenndal -
77'1-0William Svensson
Anton Andreasson -
83'Viktor Christiansson
Pierre Larsen1-0 -
83'Emmanuel Godwin
Fredrik Martinsson1-0 -
89'Charlie Weberg
Eren Alievski1-0
-
Trelleborgs FF vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski5Abel Ogwuche19Tobias Karlsson20Felix Horberg7Pierre Larsen14Samuel Asoma10Hady Karim22Fredrik Martinsson17Filip Bohman29Othmane Salama11Noah Christoffersson22Tobias Sana15Isak Dahlqvist8Amel Mujanic7Charlie Vindehall21William Kenndal19Anton Andreasson3Jonathan Azulay5Christoffer Styffe6Mikael Dyrestam44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
16Ammar Asani34Markus Bjorkvist45Ossian Brandin24Viktor Christiansson11Armin Culum15Emmanuel Godwin3Charlie WebergAydarus Abukar 31Nicklas Barkroth 10Abdoulaye Diagne Faye 25Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30William Svensson 24Filip Trpcevski 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFOrgryte
-
5Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
3Cứu thua5
-
-
83Pha tấn công76
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển