Kết quả Trelleborgs FF vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 17/08
Kết quả Trelleborgs FF vs Ostersunds FK
Đối đầu Trelleborgs FF vs Ostersunds FK
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:00
-
Trelleborgs FF 21Ostersunds FK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Ostersunds FK
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
-
21'0-0Sebastian Karlsson Grach
-
46'Abel Ogwuche
Tobias Karlsson0-0 -
60'Emmanuel Godwin
Eren Alievski0-0 -
60'Filip Bohman
Pierre Larsen0-0 -
66'0-0Nebiyou Perry
Simon Marklund -
66'0-0Arquimides Ordonez
Sebastian Karlsson Grach -
72'Charlie Weberg0-0
-
78'Mattias Andersson
Charlie Weberg0-0 -
85'Fritiof Bjorken
Fredrik Martinsson0-0 -
85'0-0Ahmed Bonnah
Jamie Hopcutt -
90'Othmane Salama (Assist:Hady Karim)1-0
-
90'Fritiof Bjorken1-0
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski3Charlie Weberg19Tobias Karlsson20Felix Horberg7Pierre Larsen14Samuel Asoma34Markus Bjorkvist22Fredrik Martinsson10Hady Karim29Othmane Salama9Sebastian Karlsson Grach10Simon Marklund11Mykola Musolitin16Albin Sporrong8Erick Brendon15Jamie Hopcutt3Chrisnovic N'Sa23Ali Suljic18Philip Bonde28Yannick Adjoumani77Adam Ingi Benediktsson
- Đội hình dự bị
-
4Mattias Andersson16Ammar Asani2Fritiof Bjorken17Filip Bohman33Ellborg Melker15Emmanuel Godwin5Abel OgwucheAhmed Bonnah 22Ziad Ghanoum 27Jakob Hedenquist 6Christopher Lundhall 1Henrik Norrby 24Arquimides Ordonez 14Nebiyou Perry 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFOstersunds FK
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
6Cứu thua4
-
-
65Pha tấn công67
-
-
42Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển