Kết quả Varbergs BoIS FC vs IK Brage, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Varbergs BoIS FC 10IK Brage 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.88X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
Varbergs BoIS FC vs IK Brage: Diễn biến chính
-
24'Kevin Nyarko0-0
-
32'0-0Henry Sletsjoe
-
61'0-0Johan Arvidsson
Emil Tot Wikstrom -
69'0-1Ieltsin Camoes (Assist:Cesar Weilid)
-
71'0-1Adil Titi
Gustav Berggren -
71'0-1Malte Persson
Christopher Redenstrand -
71'Mark Tokich
Kevin Nyarko0-1 -
71'Oliver Alfonsi
Yusuf Abdulazeez0-1 -
83'Diego Montiel
Olle Edlund0-1 -
85'0-1Jacob Stensson
Pontus Jonsson -
88'Hampus Zackrisson
Erion Sadiku0-1 -
90'0-1Ieltsin Camoes
-
90'0-1Jacob Stensson
-
Varbergs BoIS FC vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Varbergs BoIS FC4-4-229Fredrik Andersson24Emil Hellman2Gustav Broman4Dahlstrom Niklas12Kevin Custovic11Isak Bjerkebo28Erion Sadiku13Olle Edlund9Anton Kurochkin19Kevin Nyarko25Yusuf Abdulazeez12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin17Pontus Jonsson10Gustav Berggren21Henry Sletsjoe7Emil Tot Wikstrom22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
14Oliver Alfonsi10Diego Montiel27David Olsson5Oskar Sverrisson23Mark Tokich7Robin Tranberg3Hampus ZackrissonFerhan Abic 18Johan Arvidsson 11Andre Bernardini 13Malte Persson 4Jacob Stensson 8Adil Titi 6Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SkogmanKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Varbergs BoIS FCIK Brage
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
4Cứu thua3
-
-
48Pha tấn công44
-
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển