Kết quả Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK, 22h00 ngày 02/06
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202422:00
-
Varbergs BoIS FC 12Skovde AIK 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
4'0-1Hugo Engstrom (Assist:Emil Skillermo)
-
15'Mark Tokich0-1
-
16'0-1Armend Suljev
-
43'0-2Mamudo Moro (Assist:Armend Suljev)
-
49'Yusuff Abdulazeez (Assist:Mark Tokich)1-2
-
55'Robin Tranberg2-2
-
81'2-2Fritiof Hellichius
-
82'2-2Filip Drinic
-
90'2-2Mamadou Ousmane Diagne
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
Varbergs BoIS FCSkovde AIK
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua0
-
-
51Pha tấn công48
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển