Đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Taby vs AFC Eskilstuna
Đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna
Phong độ Taby gần đây
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Taby vs AFC Eskilstuna
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna trước đây
-
30/09/2020Taby0 - 2AFC Eskilstuna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs AFC Eskilstuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taby (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Taby (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taby thắng
Bại: là số trận Taby thua
Thắng: là số trận Taby thắng
Bại: là số trận Taby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taby và AFC Eskilstuna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 12 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | Hammarby TFF | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 20 | T T T B T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 18 | B B H T H T |
5 | Orebro Syrianska IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 18 | B B T T T T |
6 | Vasalunds IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T T B H H |
7 | Sollentuna United | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 18 | -3 | 14 | T H T T H H |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 22 | -4 | 14 | T T T B B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | B T B T B B |
10 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 17 | -2 | 11 | H B H T H T |
11 | Karlbergs BK | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 | H B B B T B |
12 | FBK Karlstad | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B B B B T |
13 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 8 | B H B T B B |
14 | Friska Viljor FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 27 | -12 | 8 | B T B T H H |
15 | Pitea IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 7 | B B B H B H |
16 | Taby | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển