Đối đầu Elfsborg vs AIK Solna, 00h00 ngày 16/5
Kết quả Elfsborg vs AIK Solna
Nhận định Elfsborg vs AIK Solna, 00h00 ngày 16/5
Đối đầu Elfsborg vs AIK Solna
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Elfsborg vs AIK Solna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs AIK Solna trước đây
-
24/10/2023Elfsborg3 - 0AIK Solna2 - 0W
-
11/06/2023AIK Solna1 - 2Elfsborg0 - 2W
-
06/11/2022AIK Solna0 - 1Elfsborg0 - 0W
-
10/07/2022Elfsborg2 - 2AIK Solna1 - 1D
-
30/11/2021Elfsborg2 - 4AIK Solna2 - 1L
-
02/05/2021AIK Solna1 - 0Elfsborg0 - 0L
-
06/12/2020Elfsborg2 - 2AIK Solna2 - 0D
-
07/08/2020AIK Solna1 - 2Elfsborg0 - 2W
-
20/03/2021Elfsborg0 - 2AIK Solna0 - 2L
-
12/02/2021AIK Solna1 - 0Elfsborg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs AIK Solna
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs AIK Solna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs AIK Solna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs AIK Solna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Elfsborg (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và AIK Solna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 21 | T T T T B T |
2 | Djurgardens | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T B B T T T |
3 | Hacken | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T B T T |
4 | GAIS | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T B T T |
5 | Mjallby AIF | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | H B B T H T |
6 | AIK Solna | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T B T B |
7 | Hammarby | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B B T B T |
8 | Halmstads | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B T T B B |
9 | Brommapojkarna | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T H B H H |
10 | IK Sirius FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H B B T |
11 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B B T T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H T T B B |
13 | IFK Varnamo | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T B B T H |
14 | IFK Goteborg | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B T B B |
15 | Kalmar | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B T B |
16 | Vasteras SK FK | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển