Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ trước đây
-
07/10/2023Alingsas (W)2 - 0Eskilstuna United (W)0 - 0L
-
03/06/2023Eskilstuna United (W)0 - 1Alingsas (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Alingsas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilstuna United Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Eskilstuna United Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eskilstuna United Nữ thắng
Bại: là số trận Eskilstuna United Nữ thua
Thắng: là số trận Eskilstuna United Nữ thắng
Bại: là số trận Eskilstuna United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eskilstuna United Nữ và Alingsas Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | Umea IK (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 18 | T T T T T B |
3 | Bollstanas Sk (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T T H B B |
4 | Malmo (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T B T T T |
5 | Eskilstuna United (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B B T T |
6 | IK Uppsala (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 10 | B B T T B H |
8 | Mallbackens IF (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B T H B T |
9 | Jitex DFF (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | B T B H T B |
10 | Lidkopings FK (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B T B B H |
11 | Orebro Soder (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B H B B T |
12 | Sunnana SK (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 6 | B B B T T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | IFK Kalmar (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 21 | -17 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển