Đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ trước đây
-
11/05/2024Gamla Upsala SK (W)1 - 4Alingsas (W)0 - 3W
-
16/09/2023Alingsas (W)3 - 3Gamla Upsala SK (W)2 - 3D
-
01/04/2023Gamla Upsala SK (W)0 - 0Alingsas (W)0 - 0D
-
20/08/2022Gamla Upsala SK (W)2 - 5Alingsas (W)1 - 3W
-
05/06/2022Alingsas (W)1 - 2Gamla Upsala SK (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alingsas Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Alingsas Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alingsas Nữ và Gamla Upsala SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 53 | 8 | 45 | 44 | T H T T T T |
2 | Malmo (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 38 | T H T T T T |
3 | Umea IK (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 38 | 20 | 18 | 36 | B T T T B B |
4 | Mallbackens IF (W) | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 26 | B H T T B T |
5 | IK Uppsala (W) | 16 | 8 | 0 | 8 | 26 | 20 | 6 | 24 | B T B B T T |
6 | Gamla Upsala SK (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 22 | T B B T B T |
7 | Sunnana SK (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T B T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 25 | -1 | 20 | T T H B B B |
9 | Eskilstuna United (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 21 | -1 | 20 | T B H T B B |
10 | Orebro Soder (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T B B T B |
11 | Lidkopings FK (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 42 | -21 | 17 | T B H B T B |
12 | Jitex DFF (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | B B B B B T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 29 | -17 | 14 | T H H T B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 45 | -33 | 9 | B B B B T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển