Đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ, 17h00 ngày 15/9
Kết quả Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ trước đây
-
18/05/2024Alingsas (W)3 - 0Umea IK (W)3 - 0L
-
08/07/2023Alingsas (W)1 - 0Umea IK (W)0 - 0L
-
30/04/2023Umea IK (W)0 - 1Alingsas (W)0 - 1L
-
22/08/2021Umea IK (W)1 - 1Alingsas (W)0 - 0D
-
15/05/2021Alingsas (W)0 - 0Umea IK (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Alingsas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea IK Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Umea IK Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea IK Nữ và Alingsas Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 45 | T T T T H B |
2 | Malmo (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 40 | 21 | 19 | 40 | T T B B H T |
4 | IK Uppsala (W) | 18 | 9 | 0 | 9 | 29 | 23 | 6 | 27 | B B T T B T |
5 | Mallbackens IF (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | T T B T H B |
6 | Gamla Upsala SK (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 26 | B T B T H T |
7 | Bollstanas Sk (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B B B T T |
8 | Sunnana SK (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | T B T B T H |
9 | Eskilstuna United (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 25 | 29 | -4 | 21 | T B B B B H |
10 | Orebro Soder (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T B T B H |
11 | Jitex DFF (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 18 | B B B T H T |
12 | Lidkopings FK (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 48 | -26 | 17 | H B T B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 15 | H T B B B H |
14 | IFK Kalmar (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 47 | -34 | 10 | B B T T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển