Đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Angelholms FF vs Ljungskile
Đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Angelholms FF vs Ljungskile
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile trước đây
-
19/08/2023Angelholms FF1 - 0Ljungskile1 - 0W
-
16/04/2023Ljungskile0 - 1Angelholms FF0 - 1W
-
05/11/2022Angelholms FF3 - 1Ljungskile2 - 0W
-
11/06/2022Ljungskile4 - 0Angelholms FF2 - 0L
-
30/09/2018Angelholms FF0 - 3Ljungskile0 - 2L
-
09/06/2018Ljungskile4 - 0Angelholms FF2 - 0L
-
29/10/2017Angelholms FF2 - 2Ljungskile0 - 1D
-
02/07/2017Ljungskile0 - 1Angelholms FF0 - 1W
-
11/09/2016Angelholms FF1 - 1Ljungskile1 - 1D
-
28/05/2016Ljungskile2 - 2Angelholms FF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Ljungskile: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angelholms FF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Angelholms FF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angelholms FF và Ljungskile trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 13 | T H T T T |
2 | Umea FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | T T T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T T B |
4 | Hammarby TFF | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 8 | B H T H T |
5 | Assyriska | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 12 | -3 | 8 | H T B H T |
6 | Vasalunds IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B T H B |
7 | Karlbergs BK | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | B T B H T |
8 | FBK Karlstad | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T T H B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B B T |
10 | Orebro Syrianska IF | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | Pitea IF | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
12 | Taby | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | T H B H B |
13 | Sollentuna United | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B H T |
14 | IFK Stocksund | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | T B B H B |
15 | AFC Eskilstuna | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 | B H B H H |
16 | Friska Viljor FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 19 | -13 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển