Đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Oskarshamns AIK vs Angelholms FF
Đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
Phong độ Angelholms FF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Oskarshamns AIK vs Angelholms FF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF trước đây
-
07/10/2023Oskarshamns AIK3 - 3Angelholms FF3 - 0D
-
25/06/2023Angelholms FF0 - 1Oskarshamns AIK0 - 0W
-
24/09/2022Oskarshamns AIK0 - 3Angelholms FF0 - 1L
-
18/06/2022Angelholms FF1 - 0Oskarshamns AIK0 - 0L
-
04/11/2018Oskarshamns AIK4 - 0Angelholms FF0 - 0W
-
24/06/2018Angelholms FF0 - 1Oskarshamns AIK0 - 1W
-
19/08/2017Oskarshamns AIK3 - 2Angelholms FF0 - 2W
-
17/04/2017Angelholms FF2 - 0Oskarshamns AIK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oskarshamns AIK vs Angelholms FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oskarshamns AIK (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Oskarshamns AIK (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oskarshamns AIK thắng
Bại: là số trận Oskarshamns AIK thua
Thắng: là số trận Oskarshamns AIK thắng
Bại: là số trận Oskarshamns AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oskarshamns AIK và Angelholms FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 22 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 10 | 12 | 22 | T H T T T T |
3 | Hammarby TFF | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 14 | T T B B H T |
5 | Assyriska | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T T T B |
6 | Vasalunds IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T B |
7 | Sollentuna United | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T H T T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B T B T B |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H B B T |
10 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 8 | B H B H B T |
11 | Karlbergs BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B H T H B B |
12 | AFC Eskilstuna | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H H B H T |
13 | FBK Karlstad | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 7 | T H B B B B |
14 | Taby | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 6 | B H B H B B |
15 | Friska Viljor FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | B B B T B T |
16 | Pitea IF | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển