Đối đầu Ariana vs Torslanda IK, 21h00 ngày 07/9
Kết quả Ariana vs Torslanda IK
Đối đầu Ariana vs Torslanda IK
Phong độ Ariana gần đây
Phong độ Torslanda IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Ariana vs Torslanda IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ariana vs Torslanda IK trước đây
-
12/05/2024Torslanda IK3 - 1Ariana1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ariana vs Torslanda IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ariana vs Torslanda IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ariana vs Torslanda IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ariana vs Torslanda IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ariana (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ariana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ariana thắng
Bại: là số trận Ariana thua
Thắng: là số trận Ariana thắng
Bại: là số trận Ariana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ariana và Torslanda IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 20 | 16 | 4 | 0 | 50 | 18 | 32 | 52 | T T T T T H |
2 | Assyriska United IK | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 21 | 30 | 44 | T T T B T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 19 | 24 | 42 | B T T B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 20 | 10 | 2 | 8 | 35 | 26 | 9 | 32 | T T T B B T |
5 | Karlbergs BK | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | T T T T T H |
6 | Hammarby TFF | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 18 | 15 | 31 | H T B B T B |
7 | Sollentuna United | 20 | 8 | 6 | 6 | 31 | 37 | -6 | 30 | B T T T T T |
8 | Orebro Syrianska IF | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 30 | 0 | 27 | H B T T B H |
9 | Assyriska | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 40 | -6 | 25 | B B B T B B |
10 | Vasalunds IF | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | H B B B T H |
11 | IFK Stocksund | 20 | 6 | 5 | 9 | 40 | 41 | -1 | 23 | T H B T B H |
12 | AFC Eskilstuna | 20 | 4 | 7 | 9 | 33 | 39 | -6 | 19 | T B B T B B |
13 | FBK Karlstad | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 41 | -11 | 19 | H H T B B T |
14 | Pitea IF | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 46 | -28 | 17 | B B B T B H |
15 | Taby | 20 | 4 | 3 | 13 | 25 | 48 | -23 | 15 | B B B B T T |
16 | Friska Viljor FC | 20 | 4 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 14 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển