Đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC, 18h00 ngày 14/9
Kết quả Assyriska United IK vs Friska Viljor FC
Đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC
Phong độ Assyriska United IK gần đây
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Assyriska United IK vs Friska Viljor FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC trước đây
-
20/04/2024Friska Viljor FC2 - 4Assyriska United IK1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Friska Viljor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska United IK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Assyriska United IK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska United IK và Friska Viljor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 21 | 17 | 4 | 0 | 53 | 19 | 34 | 55 | T T T T H T |
2 | Assyriska United IK | 21 | 15 | 2 | 4 | 53 | 21 | 32 | 47 | T T B T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 21 | 14 | 3 | 4 | 44 | 19 | 25 | 45 | T T B T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 21 | 10 | 3 | 8 | 36 | 27 | 9 | 33 | T T B B T H |
5 | Karlbergs BK | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T T T H H |
6 | Hammarby TFF | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 21 | 12 | 31 | T B B T B B |
7 | Sollentuna United | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 40 | -8 | 30 | T T T T T B |
8 | Assyriska | 21 | 8 | 4 | 9 | 36 | 41 | -5 | 28 | B B T B B T |
9 | Vasalunds IF | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B B T H T |
10 | Orebro Syrianska IF | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 31 | -1 | 27 | B T T B H B |
11 | IFK Stocksund | 21 | 6 | 6 | 9 | 43 | 44 | -1 | 24 | H B T B H H |
12 | FBK Karlstad | 21 | 5 | 5 | 11 | 31 | 42 | -11 | 20 | H T B B T H |
13 | AFC Eskilstuna | 21 | 4 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 19 | B B T B B B |
14 | Pitea IF | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 48 | -29 | 17 | B B T B H B |
15 | Taby | 21 | 4 | 4 | 13 | 27 | 50 | -23 | 16 | B B B T T H |
16 | Friska Viljor FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 29 | 60 | -31 | 15 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển