Đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll
Đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll
Phong độ Assyriska United IK gần đây
Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll trước đây
-
14/10/2023Assyriska United IK3 - 1IF Karlstad Fotboll0 - 0W
-
10/04/2023IF Karlstad Fotboll1 - 1Assyriska United IK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs IF Karlstad Fotboll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska United IK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Assyriska United IK (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska United IK và IF Karlstad Fotboll trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 9 | 8 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 25 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 11 | 14 | 25 | H T T T T T |
3 | Hammarby TFF | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 17 | H T T T B T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 15 | T B B H T H |
5 | Vasalunds IF | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 14 | H B T T B H |
6 | Assyriska | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T T T B B |
7 | Sollentuna United | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T H T T H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | B T B T B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
10 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 8 | H B H B T B |
11 | Karlbergs BK | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 8 | H T H B B B |
12 | AFC Eskilstuna | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | H H B H T H |
13 | FBK Karlstad | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | H B B B B B |
14 | Friska Viljor FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 25 | -12 | 7 | B B T B T H |
15 | Pitea IF | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | H B B B B H |
16 | Taby | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển