Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK, 21h00 ngày 22/9
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK
Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Phong độ Assyriska United IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK trước đây
-
16/06/2024Assyriska United IK2 - 2Orebro Syrianska IF2 - 0D
-
09/09/2023Orebro Syrianska IF4 - 4Assyriska United IK3 - 1D
-
29/07/2023Assyriska United IK2 - 0Orebro Syrianska IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska United IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Syrianska IF (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Orebro Syrianska IF (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Syrianska IF và Assyriska United IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
3 | Assyriska United IK | 22 | 16 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 50 | T B T B T T |
4 | Karlbergs BK | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 36 | T T T H H T |
5 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 28 | 9 | 34 | T B B T H H |
7 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
8 | Sollentuna United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T T T B H |
9 | Assyriska | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | B T B B T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 27 | T T B H B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
13 | FBK Karlstad | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 20 | T B B T H B |
14 | Pitea IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B H B T |
15 | Taby | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 52 | -25 | 16 | B B T T H B |
16 | Friska Viljor FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 61 | -32 | 15 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển