Đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska, 18h00 ngày 13/10
Kết quả FC Stockholm Internazionale vs Assyriska
Đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska
Phong độ FC Stockholm Internazionale gần đây
Phong độ Assyriska gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: FC Stockholm Internazionale vs Assyriska
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska trước đây
-
05/05/2024Assyriska3 - 1FC Stockholm Internazionale1 - 1L
-
09/03/2024Assyriska3 - 4FC Stockholm Internazionale2 - 4W
-
22/09/2019Assyriska2 - 1FC Stockholm Internazionale1 - 1L
-
31/05/2019FC Stockholm Internazionale1 - 2Assyriska1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Stockholm Internazionale vs Assyriska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Stockholm Internazionale (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Stockholm Internazionale (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Stockholm Internazionale thắng
Bại: là số trận FC Stockholm Internazionale thua
Thắng: là số trận FC Stockholm Internazionale thắng
Bại: là số trận FC Stockholm Internazionale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Stockholm Internazionale và Assyriska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 21 | 38 | 59 | B T T T T T |
2 | Umea FC | 26 | 18 | 5 | 3 | 62 | 31 | 31 | 59 | T B B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 22 | 36 | 57 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 39 | B B H T T H |
5 | Sollentuna United | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 45 | -4 | 38 | T B H T H T |
6 | Vasalunds IF | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 37 | H T T T T H |
7 | IF Karlstad Fotboll | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 34 | 5 | 37 | T H H T B B |
8 | Karlbergs BK | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 37 | H H T B H B |
9 | Assyriska | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 48 | -9 | 30 | B T H B B H |
10 | Orebro Syrianska IF | 25 | 7 | 8 | 10 | 35 | 38 | -3 | 29 | H B B B H H |
11 | IFK Stocksund | 25 | 7 | 7 | 11 | 49 | 52 | -3 | 28 | H H B B T H |
12 | FBK Karlstad | 26 | 7 | 5 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | H B T B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 25 | 5 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 23 | B B T B B H |
14 | Taby | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 20 | T H B B T H |
15 | Pitea IF | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 56 | -34 | 20 | H B T B B B |
16 | Friska Viljor FC | 25 | 5 | 4 | 16 | 33 | 67 | -34 | 19 | B H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển