Đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF, 21h00 ngày 12/5
Kết quả Assyriska vs Orebro Syrianska IF
Đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Assyriska gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Assyriska vs Orebro Syrianska IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF trước đây
-
17/10/2021Assyriska1 - 1Orebro Syrianska IF1 - 0D
-
10/07/2021Orebro Syrianska IF4 - 3Assyriska2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Orebro Syrianska IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Assyriska (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska và Orebro Syrianska IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 7 | 17 | 19 | H T T T T T |
2 | Umea FC | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 9 | 11 | 19 | T T H T T T |
3 | Hammarby TFF | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 14 | H T H T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 14 | T T B B H T |
5 | Assyriska | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B H T T T |
6 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 13 | B T H B T T |
7 | IF Karlstad Fotboll | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B B T B T |
8 | Sollentuna United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B H T H T |
9 | Karlbergs BK | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 8 | T B H T H B |
10 | FBK Karlstad | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 7 | T H B B B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B T H H B B |
12 | Taby | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 16 | -6 | 6 | H B H B H B |
13 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 5 | B B H B H B |
14 | Pitea IF | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | B T H B B B |
15 | AFC Eskilstuna | 7 | 0 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 4 | H B H H B H |
16 | Friska Viljor FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển