Đối đầu Assyriska vs Pitea IF, 21h00 ngày 08/9
Kết quả Assyriska vs Pitea IF
Đối đầu Assyriska vs Pitea IF
Phong độ Assyriska gần đây
Phong độ Pitea IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Assyriska vs Pitea IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska vs Pitea IF trước đây
-
31/03/2024Pitea IF1 - 1Assyriska0 - 0D
-
03/10/2021Assyriska1 - 1Pitea IF1 - 0D
-
19/06/2021Pitea IF3 - 2Assyriska0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska vs Pitea IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Pitea IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Pitea IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs Pitea IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Assyriska (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska và Pitea IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 21 | 17 | 4 | 0 | 53 | 19 | 34 | 55 | T T T T H T |
2 | Assyriska United IK | 21 | 15 | 2 | 4 | 53 | 21 | 32 | 47 | T T B T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 21 | 14 | 3 | 4 | 44 | 19 | 25 | 45 | T T B T T T |
4 | Karlbergs BK | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T T T H H |
5 | IF Karlstad Fotboll | 20 | 10 | 2 | 8 | 35 | 26 | 9 | 32 | T T T B B T |
6 | Hammarby TFF | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 18 | 15 | 31 | H T B B T B |
7 | Sollentuna United | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 40 | -8 | 30 | T T T T T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 31 | -1 | 27 | B T T B H B |
9 | Assyriska | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 40 | -6 | 25 | B B B T B B |
10 | Vasalunds IF | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | H B B B T H |
11 | IFK Stocksund | 20 | 6 | 5 | 9 | 40 | 41 | -1 | 23 | T H B T B H |
12 | AFC Eskilstuna | 21 | 4 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 19 | B B T B B B |
13 | FBK Karlstad | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 41 | -11 | 19 | H H T B B T |
14 | Pitea IF | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 46 | -28 | 17 | B B B T B H |
15 | Taby | 21 | 4 | 4 | 13 | 27 | 50 | -23 | 16 | B B B T T H |
16 | Friska Viljor FC | 20 | 4 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 14 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển