Đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs, 21h00 ngày 13/10
Kết quả IF Sylvia vs Atvidabergs
Đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs
Phong độ IF Sylvia gần đây
Phong độ Atvidabergs gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IF Sylvia vs Atvidabergs
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs trước đây
-
21/06/2024Atvidabergs1 - 1IF Sylvia1 - 1D
-
08/02/2020IF Sylvia2 - 3Atvidabergs1 - 2L
-
12/02/2014Atvidabergs2 - 2IF Sylvia2 - 1D
-
25/03/2009IF Sylvia1 - 1Atvidabergs1 - 0D
-
22/03/2007IF Sylvia0 - 0Atvidabergs0 - 0D
-
29/09/2007Atvidabergs2 - 1IF Sylvia2 - 1L
-
19/06/2007IF Sylvia3 - 3Atvidabergs1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Atvidabergs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Sylvia (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
IF Sylvia (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Sylvia và Atvidabergs trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 24 | 20 | 2 | 2 | 79 | 29 | 50 | 62 | T T T T T T |
2 | IF Sylvia | 24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 22 | 48 | H T T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 36 | 11 | 43 | T B B T T B |
4 | Nykopings BIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 47 | 37 | 10 | 42 | H T H T B T |
5 | Atvidabergs | 24 | 11 | 4 | 9 | 44 | 37 | 7 | 37 | B T B B T B |
6 | Syrianska FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 36 | H B T T B B |
7 | IK Sleipner | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 42 | -4 | 34 | B H H B B T |
8 | FC Nacka Iliria | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32 | B T T T B T |
9 | Huddinge IF | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 30 | 1 | 31 | T T B H H B |
10 | Enskede IK | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 30 | B H B B T T |
11 | Smedby AIS | 24 | 7 | 4 | 13 | 33 | 41 | -8 | 25 | H B B H T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 25 | 6 | 6 | 13 | 42 | 59 | -17 | 24 | T B B H T B |
13 | BK Ljungsbro | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 51 | -19 | 22 | T B H H B B |
14 | Mjolby AI FF | 25 | 4 | 2 | 19 | 33 | 78 | -45 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển